44 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 16 | 2 | 13 | 1 | 0 |
43 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 0 | 6 | 2 | 0 |
42 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 4 | 31 | 2 | 0 |
41 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 6 | 1 | 0 |
40 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 3 | 5 | 0 |
39 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 1 | 18 | 1 | 0 |
38 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 9 | 5 | 0 |
37 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 7 | 4 | 0 |
36 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 13 | 3 | 0 |
35 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 27 | 1 | 30 | 1 | 0 |
34 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 0 | 7 | 1 | 0 |
33 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 23 | 0 | 10 | 2 | 0 |
32 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 8 | 2 | 0 |
31 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 1 | 2 | 0 | 0 |
30 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
29 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 1 | 3 | 3 | 0 |
28 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |