42 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 10 | 1 | 0 | 0 |
40 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 19 | 0 | 0 | 0 |
39 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 23 | 0 | 1 | 0 |
38 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 16 | 0 | 0 | 0 |
37 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 20 | 1 | 0 | 0 |
36 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 27 | 19 | 0 | 0 | 0 |
35 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 16 | 0 | 0 | 0 |
34 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 15 | 0 | 1 | 0 |
32 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
31 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
30 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Al-Mahallah al-Kubra #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 26 | 3 | 1 | 0 |
27 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |