45 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 23 | 1 | 15 | 0 | 0 |
43 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 0 | 16 | 5 | 0 |
42 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 0 | 5 | 1 | 0 |
40 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 10 | 4 | 1 |
39 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 6 | 5 | 0 |
38 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 10 | 8 | 0 |
37 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 7 | 8 | 0 |
36 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 10 | 9 | 1 |
35 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 5 | 11 | 0 |
34 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 |
33 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 30 | 0 | 19 | 12 | 0 |
31 | Davrograd | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 35 | 3 | 11 | 13 | 1 |
30 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Nacala | Giải vô địch quốc gia Malawi | 32 | 1 | 4 | 10 | 0 |
29 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 3 | 20 | 4 | 0 |
27 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |