43 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 31 | 10 | 0 | 2 | 0 |
41 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 30 | 10 | 0 | 1 | 0 |
40 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 24 | 5 | 0 | 1 | 0 |
39 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
38 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 32 | 7 | 1 | 2 | 0 |
37 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
36 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 23 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 38 | 27 | 0 | 0 | 0 |
34 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 36 | 25 | 0 | 1 | 0 |
33 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 38 | 27 | 2 | 1 | 0 |
32 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 37 | 28 | 3 | 2 | 0 |
31 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran | 36 | 28 | 1 | 2 | 0 |
30 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 16 | 1 | 0 | 0 |
29 | Parsabad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 19 | 27 | 4 | 0 | 0 |
29 | Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 21 | 9 | 0 | 0 | 0 |
28 | Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
26 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |