42 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 9 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 7 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 7 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 9 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 11 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 12 | 6 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 4 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 3 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |