43 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 3 | 2 | 0 | 0 |
42 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
41 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
40 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 14 | 0 | 0 |
39 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 13 | 0 | 0 |
38 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 12 | 0 | 0 |
37 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
36 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
35 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
34 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
33 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 2 | 0 | 0 |
32 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 3 | 0 | 0 |
31 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 28 | 5 | 0 | 0 |
30 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 |
29 | NY Central Park FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 1 | 0 |
28 | NY Central Park FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 | 0 |
27 | NY Central Park FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | NY Central Park FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | NY Central Park FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 |