39 | Izmirspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 3 | 1 | 2 | 0 |
38 | Izmirspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | Izmirspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Izmirspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 1 |
35 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 33 | 4 | 1 | 3 | 0 |
34 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 4 | 0 | 1 | 0 |
33 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
30 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 34 | 1 | 0 | 1 | 1 |
28 | FC Elab #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 69 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |