45 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 37 | 0 | 2 | 0 | 0 |
33 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 63 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 51 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 47 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |