41 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 0 | 1 | 6 | 0 |
36 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 10 | 0 | 2 | 2 | 1 |
35 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 35 | 0 | 3 | 5 | 0 |
34 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 28 | 0 | 7 | 4 | 0 |
33 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 29 | 1 | 5 | 3 | 0 |
32 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 0 | 12 | 4 | 0 |
31 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 2 | 12 | 5 | 0 |
30 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 1 | 5 | 6 | 0 |
29 | FC MSK | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 27 | 2 | 16 | 5 | 0 |
28 | FC MSK | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 28 | 2 | 15 | 5 | 0 |
27 | FC MSK | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 41 | 1 | 9 | 8 | 0 |
26 | FC MSK | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.3] | 49 | 4 | 22 | 8 | 0 |
25 | FC MSK | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 37 | 0 | 4 | 5 | 1 |