44 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 29 | 9 | 1 | 0 | 0 |
40 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 2 | 0 | 4 | 0 |
38 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 37 | 4 | 1 | 3 | 0 |
37 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 5 | 1 | 0 | 0 |
36 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 27 | 3 | 0 | 2 | 1 |
30 | Bartoszyce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 29 | 17 | 3 | 0 | 0 |
29 | Skarzysko-Kamienna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Skarzysko-Kamienna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Skarzysko-Kamienna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Skarzysko-Kamienna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Skarzysko-Kamienna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |