43 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Zhuzhou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Zhuzhou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Zhuzhou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Zhuzhou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Zhuzhou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |