46 | FC Kafanchan | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Kafanchan | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | FC Kafanchan | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
43 | FC Kafanchan | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Kafanchan | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Gboko #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Gboko #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |