44 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 1 | 0 | 3 | 1 |
38 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Tandil | Giải vô địch quốc gia Argentina | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Matoury #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |