47 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 |
46 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 31 | 1 | 0 | 14 | 0 |
45 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
44 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 24 | 0 | 0 | 7 | 1 |
43 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 1 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |