50 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 6 | 0 | 0 |
49 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 8 | 0 | 0 |
48 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 9 | 0 | 0 |
47 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 9 | 0 | 0 |
46 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 4 | 1 | 0 |
45 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 8 | 0 | 0 |
44 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 9 | 0 | 0 |
43 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 9 | 0 | 0 |
42 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 7 | 0 | 0 |
41 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 2 | 0 | 0 |
40 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 7 | 0 | 0 |
39 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 8 | 0 | 0 |
38 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 7 | 0 | 0 |
37 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 7 | 0 | 0 |
36 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 5 | 0 | 0 |
35 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 13 | 0 | 0 |
34 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 6 | 0 | 0 |
33 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 5 | 0 | 0 |
32 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 19 | 1 | 0 | 0 |
31 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 5 | 0 | 0 | 0 |
31 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 0 |
30 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 |
29 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 0 |
28 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 |
26 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19 | 0 | 3 | 0 |