47 | Calabozo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 6 | 8 | 0 | 0 | 0 |
46 | Calabozo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 22 | 15 | 0 | 0 | 0 |
45 | Calabozo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 30 | 15 | 1 | 2 | 0 |
44 | Calabozo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 29 | 21 | 0 | 2 | 0 |
43 | Calabozo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 45 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
42 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 14 | 4 | 2 | 0 | 0 |
41 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 22 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 9 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 13 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 26 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 14 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 15 | 13 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 27 | 11 | 0 | 2 | 0 |
33 | Teshie #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 7 | 0 | 0 | 1 |
32 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 |
31 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 10 | 1 | 0 | 0 |
31 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kingstown #13 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 31 | 11 | 0 | 2 | 0 |
29 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 35 | 60 | 4 | 0 | 0 |
28 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 11 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |