41 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 8 | 2 | 0 |
40 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 3 | 12 | 2 | 1 |
39 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 5 | 4 | 0 |
38 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 10 | 4 | 0 |
37 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 |
36 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 1 | 12 | 3 | 0 |
34 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 0 | 12 | 0 | 0 |
33 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 10 | 1 | 0 |
32 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 35 | 5 | 28 | 4 | 0 |
31 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 34 | 1 | 16 | 2 | 0 |
30 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 35 | 2 | 17 | 9 | 0 |
29 | Koszalin #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 46 | 4 | 30 | 9 | 0 |
28 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |