39 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 33 | 2 | 5 | 10 | 0 |
38 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 33 | 0 | 5 | 4 | 1 |
37 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 34 | 3 | 5 | 7 | 0 |
36 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 32 | 1 | 1 | 13 | 0 |
35 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 28 | 1 | 4 | 9 | 0 |
34 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 33 | 0 | 4 | 8 | 0 |
33 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 35 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Rabat | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |