42 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 1 | 0 | 6 | 0 |
38 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
37 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 2 | 0 | 7 | 0 |
36 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | San Juan de Dios | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |