37 | FC Cesis #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 31 | 4 | 9 | 12 | 0 |
36 | FC Cesis #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 34 | 5 | 12 | 9 | 0 |
35 | FC Cesis #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 34 | 5 | 18 | 8 | 0 |
34 | FC Cesis #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 32 | 2 | 12 | 15 | 0 |
33 | FC Cesis #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 33 | 1 | 18 | 7 | 0 |
32 | FC Cesis #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 33 | 6 | 18 | 6 | 2 |
31 | FC Cesis #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 28 | 7 | 26 | 5 | 0 |
30 | FC Cesis #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 31 | 8 | 16 | 14 | 1 |
30 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Budapest #23 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 29 | 8 | 22 | 5 | 0 |
28 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Sumy #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.2] | 29 | 8 | 16 | 10 | 0 |
26 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |