41 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 7 | 0 | 3 | 0 |
39 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 39 | 16 | 0 | 2 | 0 |
38 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 12 | 0 | 0 | 0 |
37 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 28 | 11 | 0 | 1 | 0 |
36 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 15 | 0 | 2 | 0 |
35 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 21 | 1 | 1 | 0 |
34 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 25 | 0 | 3 | 0 |
33 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 38 | 20 | 4 | 1 | 0 |
32 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 19 | 0 | 1 | 0 |
31 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 15 | 1 | 1 | 0 |
30 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 43 | 16 | 1 | 1 | 1 |
29 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 48 | 16 | 1 | 1 | 0 |
28 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 26 | 2 | 2 | 0 |
28 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Marakei #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 47 | 12 | 0 | 1 | 0 |
27 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |