44 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 20 | 5 | 1 | 0 | 0 |
43 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 17 | 6 | 0 | 1 | 0 |
42 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 10 | 0 | 1 | 0 |
39 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 15 | 3 | 2 | 0 |
38 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 19 | 5 | 1 | 1 | 0 |
36 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 38 | 36 | 0 | 0 | 0 |
34 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 33 | 29 | 4 | 1 | 0 |
33 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 36 | 34 | 3 | 1 | 0 |
32 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 29 | 27 | 1 | 0 | 0 |
31 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 30 | 2 | 0 | 0 |
30 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 28 | 26 | 3 | 2 | 0 |
29 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |