36 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.4] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Buenos Aires #16 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |