40 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 40 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Can Tho #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Vinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |