43 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 19 | 0 | 2 | 0 |
42 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 19 | 1 | 0 | 0 |
41 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 17 | 2 | 0 | 0 |
40 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 18 | 0 | 1 | 0 |
39 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 16 | 0 | 1 | 0 |
38 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 16 | 0 | 1 | 0 |
37 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 22 | 1 | 1 | 0 |
36 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 12 | 0 | 3 | 0 |
35 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 7 | 0 | 2 | 0 |
34 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 12 | 1 | 1 | 0 |
33 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 27 | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 20 | 0 | 1 | 0 |
31 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 31 | 15 | 0 | 1 | 0 |
30 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Atletico Santurce-Antiguo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 37 | 54 | 4 | 3 | 0 |
28 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Mali | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |