46 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 19 | 3 | 0 | 1 | 0 |
45 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 42 | 46 | 1 | 1 | 0 |
44 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 18 | 3 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 8 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 7 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 21 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 24 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 26 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 21 | 0 | 1 | 0 |
36 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 8 | 0 | 0 | 0 |
35 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 10 | 0 | 1 | 0 |
33 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 31 | 2 | 3 | 0 |
28 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |