43 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 2 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 3 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 23 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 21 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 26 | 7 | 0 | 0 |
38 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 22 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 32 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 34 | 5 | 0 | 0 |
34 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 34 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 5 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 26 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 23 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 29 | 3 | 0 | 0 |
27 | FC Fushun #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 17 | 1 | 0 | 0 |
27 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 11 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Portmore #10 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 3 | 1 | 0 |
26 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 |