47 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Ninh Binh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |