45 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 8 | 0 | 0 | 0 |
44 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
41 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 18 | 0 | 1 | 0 |
40 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 19 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 16 | 14 | 0 | 0 | 0 |
39 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 48 | 3 | 1 | 0 |
38 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 47 | 1 | 0 | 0 |
37 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 48 | 1 | 1 | 0 |
36 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 51 | 0 | 0 | 0 |
35 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 39 | 1 | 0 | 0 |
34 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
33 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 21 | 0 | 2 | 0 |
32 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 27 | 1 | 0 | 0 |
31 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 22 | 0 | 1 | 0 |
30 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 28 | 0 | 1 | 0 |
29 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |