42 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 37 | 2 | 3 | 3 | 0 |
39 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 35 | 2 | 0 | 1 | 1 |
38 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 1 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 3 | 3 | 3 | 0 |
36 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 2 | 2 | 3 | 0 |
35 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 1 | 4 | 3 | 0 |
33 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
31 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Chivas | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |