41 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 32 | 31 | 2 | 0 | 0 |
40 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 35 | 11 | 0 | 3 | 0 |
39 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 9 | 1 | 0 | 0 |
38 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 31 | 27 | 0 | 0 | 0 |
37 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 20 | 2 | 0 | 0 |
36 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 13 | 1 | 0 | 0 |
35 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 |
34 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 17 | 11 | 0 | 1 | 0 |
33 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Zhangjiakou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 31 | 12 | 0 | 1 | 0 |
31 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 7 | 0 | 1 | 0 |
29 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |