44 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 25 | 2 | 0 | 3 | 0 |
32 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |