53 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 15 | 1 | 0 | 0 |
52 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 7 | 0 | 0 |
51 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 10 | 0 | 0 |
50 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 14 | 0 | 0 |
49 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 20 | 0 | 0 |
48 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 18 | 0 | 0 |
47 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 15 | 0 | 0 |
46 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 14 | 1 | 0 |
45 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 17 | 0 | 0 |
44 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 10 | 2 | 0 |
43 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 13 | 0 | 0 |
42 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 15 | 0 | 0 |
41 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 14 | 1 | 0 |
40 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 12 | 1 | 0 |
39 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 12 | 2 | 0 |
38 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 9 | 1 | 0 |
37 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 9 | 0 | 0 |
32 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 0 |
31 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 24 | 0 | 0 | 0 |
30 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 0 |
29 | Rome FC #13 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 33 | 1 | 1 | 0 |
28 | Rome FC #13 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 37 | 1 | 1 | 0 |
27 | Rome FC #13 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | Rome FC #13 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
25 | Rome FC #13 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |