45 | KV Luik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | KV Luik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 25 | 0 | 2 | 1 | 0 |
43 | KV Luik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | KV Luik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | KV Luik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
40 | KV Luik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 27 | 1 | 7 | 5 | 0 |
39 | KV Luik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 26 | 4 | 13 | 12 | 0 |
38 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 |
37 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 14 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |