65 | Črnomelj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.2] | 16 | 8 | 0 | 0 |
64 | Črnomelj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
63 | Črnomelj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
62 | Črnomelj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.2] | 31 | 13 | 0 | 0 |
61 | Črnomelj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.2] | 36 | 18 | 0 | 0 |
60 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19 | 3 | 0 | 0 |
59 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18 | 2 | 0 | 0 |
58 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 4 | 0 | 0 |
57 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23 | 5 | 0 | 0 |
56 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 4 | 0 | 0 |
52 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 10 | 0 | 0 | 0 |
51 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 8 | 2 | 0 | 0 |
50 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 6 | 0 | 0 |
49 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 9 | 0 | 0 |
48 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 13 | 1 | 0 |
47 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 16 | 1 | 0 |
46 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 13 | 0 | 0 |
45 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 17 | 1 | 0 |
44 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 10 | 0 | 0 |
43 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 13 | 0 | 0 |
42 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 7 | 0 | 0 |
41 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 8 | 0 | 0 |
40 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 11 | 0 | 0 |
39 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 6 | 0 | 0 |
38 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 8 | 0 | 0 |
37 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 4 | 0 | 0 |
36 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 6 | 0 | 0 |
35 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 6 | 0 | 0 |
34 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 4 | 0 | 0 |