46 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
43 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 28 | 5 | 2 | 2 | 0 |
42 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 32 | 1 | 6 | 2 | 0 |
41 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 5 | 9 | 0 | 0 |
40 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 32 | 17 | 33 | 2 | 0 |
39 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 9 | 1 | 0 |
36 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 2 | 5 | 2 | 0 |
35 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 1 | 5 | 1 | 0 |
34 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 2 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 1 | 6 | 3 | 0 |
32 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 1 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 3 | 1 | 0 |
30 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |