44 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 13 | 0 | 4 | 1 | 0 |
43 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 23 | 1 | 4 | 2 | 0 |
42 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
41 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 19 | 0 | 9 | 5 | 0 |
40 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 34 | 1 | 11 | 2 | 0 |
39 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 1 | 2 | 2 | 0 |
38 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 0 | 6 | 6 | 0 |
37 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 31 | 1 | 6 | 3 | 0 |
36 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 27 | 0 | 17 | 8 | 1 |
35 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 32 | 4 | 18 | 8 | 0 |
34 | FC Kraslava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 0 | 3 | 4 | 0 |
33 | FC Kraslava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kraslava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 20 | 1 | 1 | 3 | 0 |
31 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |