37 | Real León #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 32 | 0 | 14 | 12 | 0 |
36 | Real León #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 35 | 2 | 14 | 10 | 0 |
35 | Real León #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 32 | 5 | 15 | 5 | 1 |
34 | Real León #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 29 | 5 | 11 | 10 | 0 |
33 | Real León #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 35 | 12 | 24 | 9 | 0 |
32 | Real León #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 29 | 5 | 13 | 12 | 0 |
31 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 14 | 7 | 0 |
30 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 44 | 1 | 4 | 9 | 0 |
29 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 57 | 0 | 4 | 8 | 0 |
28 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | AC Florence #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | AC Florence #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | Atletico Blanes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Atletico Blanes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Atletico Blanes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 16 | 0 | 0 | 7 | 0 |