40 | FC Ventspils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 9 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | FC Ventspils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 33 | 2 | 11 | 4 | 0 |
38 | FC Ventspils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 33 | 3 | 20 | 10 | 0 |
37 | FC Ventspils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 11 | 0 | 3 | 4 | 0 |
37 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 0 | 6 | 3 | 0 |
36 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 0 | 11 | 5 | 1 |
35 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 1 | 20 | 6 | 0 |
34 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 0 | 14 | 9 | 0 |
33 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 0 | 22 | 5 | 0 |
32 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 0 | 16 | 7 | 1 |
31 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |
30 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 9 | 0 |
25 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |