47 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 1 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 1 | 0 | 1 |
36 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 2 | 2 | 2 | 0 |
35 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 49 | 1 | 0 | 6 | 0 |
31 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 50 | 1 | 1 | 4 | 0 |
30 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Koszalin #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 46 | 2 | 0 | 3 | 0 |
28 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |