40 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [5.7] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [5.7] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [5.2] | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |