41 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 5 | 0 | 0 |
40 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 1 | 0 |
39 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 1 | 0 |
38 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 14 | 0 | 0 |
37 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 13 | 0 | 0 |
36 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 14 | 1 | 0 |
36 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 |
35 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 |
34 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 |
33 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 |
32 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 |
31 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 |
30 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 |
29 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 |
28 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 29 | 0 | 0 |
27 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 1 | 0 |
26 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 |
25 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 |