46 | AS Carpi | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 35 | 27 | 0 | 0 | 0 |
45 | AS Carpi | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 35 | 32 | 1 | 0 | 0 |
44 | AS Carpi | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 37 | 46 | 2 | 3 | 0 |
43 | AS Carpi | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 37 | 48 | 0 | 0 | 0 |
42 | AS Carpi | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 17 | 19 | 0 | 0 | 0 |
42 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 21 | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 18 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 26 | 0 | 0 | 0 |
39 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 31 | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 33 | 23 | 0 | 1 | 0 |
37 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 25 | 1 | 1 | 0 |
36 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 42 | 34 | 0 | 1 | 0 |
35 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 24 | 0 | 0 | 0 |
34 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 21 | 0 | 0 | 0 |
33 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 30 | 16 | 0 | 2 | 0 |
32 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 9 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |