44 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 14 | 2 | 4 | 2 | 0 |
41 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 2 | 1 | 1 | 0 |
40 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 3 | 8 | 0 |
39 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 1 | 12 | 8 | 0 |
38 | FC Salgótarjan #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 25 | 1 | 13 | 6 | 0 |
37 | FC Salgótarjan #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 23 | 0 | 14 | 4 | 0 |
36 | FC Salgótarjan #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 7 | 7 | 0 |
35 | FC Salgótarjan #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 33 | 1 | 20 | 5 | 0 |
34 | FC Salgótarjan #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 0 | 5 | 7 | 0 |
33 | FC Salgótarjan #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 1 | 5 | 4 | 0 |
32 | FC Salgótarjan #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 3 | 4 | 0 |
31 | FC Salgótarjan #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 15 | 0 | 2 | 1 | 0 |
30 | FC Salgótarjan #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 2 | 2 | 0 |
30 | FC Érd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Érd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 43 | 0 | 1 | 6 | 0 |
28 | FC Érd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Érd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Érd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Érd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 0 | 0 | 7 | 0 |