Orest Heller: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | 0 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
40 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 4 | 0 | 0 |
38 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 2 | 0 | 0 |
37 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 5 | 0 | 0 |
36 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 4 | 0 | 0 |
35 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 2 | 0 | 0 |
34 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 4 | 0 | 0 |
33 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 3 | 0 | 0 |
32 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 27 | 5 | 0 | 0 |
31 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 4 | 0 | 0 |
30 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 0 | 0 | 0 |
29 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 |
26 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo | 16 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 10 12 2018 | S H E | Không có | RSD2 040 617 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của S H E vào chủ nhật tháng 7 31 - 04:05.