45 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 8 | 0 | 3 | 3 | 0 |
44 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 0 | 4 | 4 | 0 |
43 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 0 | 7 | 11 | 0 |
42 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 29 | 0 | 8 | 13 | 0 |
41 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 31 | 1 | 6 | 8 | 0 |
40 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 2 | 14 | 12 | 0 |
39 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 22 | 1 | 15 | 3 | 1 |
38 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 27 | 3 | 28 | 6 | 0 |
37 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 31 | 12 | 17 | 6 | 2 |
36 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 10 | 34 | 7 | 0 |
35 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 3 | 19 | 7 | 0 |
34 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 10 | 42 | 4 | 0 |
33 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 0 | 7 | 5 | 0 |
32 | Champasak FC | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 30 | 13 | 37 | 8 | 0 |
31 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 17 | 1 | 3 | 2 | 0 |
30 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 53 | 4 | 20 | 6 | 0 |
29 | Seaside Bluebird | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 26 | 0 | 4 | 1 | 0 |
28 | Seaside Bluebird | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 45 | 0 | 5 | 2 | 0 |
27 | Seaside Bluebird | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 0 | 3 | 6 | 0 |
26 | Seaside Bluebird | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Yichang #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Yichang #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |