48 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 22 | 4 | 0 | 1 | 0 |
43 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Diyarbakirspor #4 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |