51 | Wolomin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 18 | 0 | 0 |
50 | Wolomin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 19 | 1 | 0 |
49 | Wolomin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 18 | 1 | 0 |
48 | Wolomin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 13 | 0 | 0 |
47 | Wolomin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 18 | 1 | 0 |
46 | Wolomin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
45 | Wolomin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 10 | 0 | 0 |
45 | Sporting Alverca #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 16 | 7 | 0 | 0 |
44 | Sporting Alverca #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 14 | 1 | 0 |
43 | Sporting Alverca #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 12 | 1 | 0 |
42 | Sporting Alverca #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 9 | 1 | 0 |
41 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 38 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 4 | 0 | 0 |
38 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
37 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 |
36 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 |
33 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 1 | 1 | 0 |
31 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 1 | 0 | 0 |
30 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 |
28 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 1 | 0 |
27 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 1 | 0 |
25 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 1 | 0 | 0 |