39 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 7 | 1 | 0 | 0 |
37 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 8 | 0 | 1 | 0 |
36 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
35 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 23 | 3 | 0 | 0 |
34 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 10 | 0 | 1 | 0 |
33 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 20 | 4 | 1 | 0 |
32 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 26 | 18 | 3 | 0 | 0 |
31 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 25 | 21 | 2 | 2 | 0 |
30 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 29 | 25 | 2 | 3 | 0 |
29 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
28 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 57 | 14 | 2 | 0 | 0 |
27 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 22 | 8 | 2 | 1 | 0 |
25 | Ayía Paraskeví | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 8 | 3 | 0 | 1 | 0 |