40 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 30 | 0 | 4 | 9 | 0 |
38 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 28 | 0 | 11 | 3 | 0 |
37 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 25 | 1 | 2 | 9 | 0 |
36 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 35 | 0 | 8 | 12 | 0 |
35 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 33 | 1 | 16 | 12 | 0 |
34 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 33 | 1 | 21 | 4 | 1 |
33 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 33 | 1 | 17 | 10 | 1 |
32 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 30 | 1 | 9 | 12 | 0 |
31 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 26 | 0 | 6 | 7 | 0 |
30 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 29 | 1 | 8 | 7 | 1 |
29 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 28 | 0 | 2 | 2 | 0 |
27 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 1 |
25 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |